Có 2 kết quả:
团队 tuán duì ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ • 團隊 tuán duì ㄊㄨㄢˊ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đoàn, đội, nhóm, tổ
Từ điển Trung-Anh
team
phồn thể
Từ điển phổ thông
đoàn, đội, nhóm, tổ
Từ điển Trung-Anh
team
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh